Từ điển Thiều Chửu
盥 - quán
① Rửa tay, như quán mộc 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường. ||② Cái chậu rửa.

Từ điển Trần Văn Chánh
盥 - quán
(văn) ① Cái chậu rửa; ② Rửa tay (hay rửa mặt).